Có 2 kết quả:
对比温度 duì bǐ wēn dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄨㄣ ㄉㄨˋ • 對比溫度 duì bǐ wēn dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄨㄣ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temperature contrast
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temperature contrast
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
Bình luận 0